Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố định


fixer; stabiliser
Cố định màu
fixer une couleur
Cố định đạm
fixer l'azote
Cố định một quy tắc chính tả
stabiliser une règle d'orthographe
fixe; dormant
Vốn cố định
capital fixe
nơi ở cố định
domicile fixe
Khung cố định (kĩ thuật)
châssis dormant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.